Giá cả thị trường một số mặt hàng vật tư nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản trên địa bàn tỉnh Bình Định tháng 4/2016
Giá cả thị trường một số mặt hàng vật tư nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản trên địa bàn tỉnh Bình Định tháng 4/2016
Giá một số mặt hàng Phân bón của Công ty cổ phần vật tư KTNN
Bình Định ngày 21/4/2016 (tại kho Quy Nhơn)
Mặt hàng phân bón
|
ĐVT
|
Giá
|
Mặt hàng phân bón
|
ĐVT
|
Giá
|
NPK (Jordan)
|
đ/kg
|
9.700
|
Comix Mặt Trời
|
đ/kg
|
-
|
NPK (Mặt Trời 20-20-15)
|
“
|
10.800
|
Trung lượng bón rễ (hạt)
|
“
|
2.370
|
NPK (Mặt Trời 16-8-16-13S+TE) 1 màu
|
“
|
8.570
|
Trung lượng bón rễ (bột)
|
“
|
2.180
|
NPK (Mặt Trời 16-16-8) 4 màu
|
“
|
8.770
|
Lân
|
“
|
-
|
NPK (Mặt Trời 20-0-10)
|
“
|
6.960
|
MT01+TE
|
“
|
9.230
|
NPK (BT1)
|
“
|
9.580
|
MT02+TE
|
“
|
8.670
|
NPK (BT2)
|
“
|
8.320
|
Ure Inđonesia
|
“
|
-
|
NPK (BT3)
|
“
|
8.670
|
Kali Nga
|
“
|
-
|
SA Nhật (trắng)
|
“
|
3.700
|
Kali Canada
|
|
7.100
|
SA Nhật (vàng)
|
“
|
3.650
|
DAP Korea
|
“
|
-
|
Giá một số mặt hàng Phân bón, thuốc BVTV tại một số
địa phương trong tỉnh tuần qua
TP. Quy Nhơn (20/4)
|
Huyện Tây Sơn (20/4)
|
Vĩnh Thạnh (21/4)
|
|
ĐVT
|
Giá
|
|
|
Phân ure (Phú Mỹ)
|
đ/kg
|
9.000
|
8.500
|
10.000
|
Phân NPK (Nhật)
|
“
|
12.000
|
12.000
|
12.500
|
Phân lân (HVP)
|
“
|
13.000
|
(Lâm Thao) 4.000
|
(viên) 3.500
|
Phân kali (Phú Mỹ)
|
“
|
9.000
|
(Nga) 8.500
|
13.000
|
Phân DAP (Hàn Quốc)
|
“
|
16.000
|
16.500
|
18.000
|
Thuốc Bassa 50EC (đ/chai 100ml)
|
“
|
14.000
|
16.000
|
(chai 50ml) 6.000
|
Thuốc Tilt Super 300 ND (hộp 10ml)
|
“
|
10.000
|
10.000
|
6.300
|
Tại thị xã An Nhơn (20/4)
|
Huyện Hoài Nhơn (21/4)
|
Phù Mỹ (20/4)
|
Phân ure (Phú Mỹ)
|
đ/kg
|
8.000
|
(Trung Quốc) 9.000
|
8.000
|
Phân NPK (16-16-8, Đầu bò)
|
“
|
12.000
|
12.000
|
(Hàn Quốc) 11.000
|
Phân lân Lâm Thao
|
“
|
4.000
|
3.600
|
4.000
|
Phân kali Nga
|
“
|
8.500
|
10.000
|
9.000
|
Phân DAP (Hàn Quốc)
|
“
|
16.500
|
(Trung Quốc) 12.000
|
16.000
|
Thuốc Bassa 50EC (đ/chai 500ml)
|
“
|
60.000
|
60.000
|
(chai 100ml) 14.000
|
Thuốc Tilt Super 300 ND (hộp 10ml)
|
“
|
10.000
|
12.000
|
9.000
|
Thuốc Patox 95 (chai 500ml)
|
“
|
|
70.000
|
|
Giá một số sản phẩm cá bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Mỹ Châu
(Ngày 21/4/2016)
Sản phẩm cá bột
|
ĐVT
|
Giá
|
Sản phẩm cá giống
|
ĐVT
|
Giá
|
Cá chép lai
|
đ/con
|
|
Cá trắm cỏ (lồng 10-14)
|
đ/kg
|
100.000
|
Cá trắm cỏ
|
“
|
|
Cá mè hoa (lồng 10-14)
|
“
|
110.000
|
Cá mè hoa
|
“
|
|
Cá mè trắng (lồng 10-14)
|
“
|
100.000
|
Ca mè trắng
|
“
|
|
Cá chép lai (lồng 10-14)
|
“
|
110.000
|
Cá trôi trắng
|
“
|
|
Cá rô phi đơn tính (lồng 10-12)
|
“
|
-
|
Cá trôi đỏ
|
“
|
|
Cá rô phi đơn tính (lồng 12-14)
|
“
|
110.000
|
Cá rô phi đơn tính 21 ngày tuổi
|
“
|
|
Cá trôi trắng (lồng 10-12)
|
“
|
100.000
|
Cá rô phi lưỡng
|
“
|
|
Cá rô phi lưỡng tính (lồng 10-12)
|
“
|
100.000
|
Cá điêu hồng
|
“
|
|
Cá rô phi lưỡng tính (lồng 12-14)
|
“
|
130.000
|
Cá chim trắng
|
“
|
|
Cá điêu hồng (lồng 10-12)
|
|
-
|
Sản phẩm cá giống
|
|
|
Cá điêu hồng (lồng 12-14)
|
“
|
130.000
|
Ếch giống (400 con/kg)
|
đ/con
|
-
|
Cá chim trắng (lồng 10-12)
|
“
|
150.000
|
Cá thác lác cườm (8-12cm)
|
“
|
4.000
|
Cá chim trắng (lồng 14-16)
|
“
|
-
|
Cá lăng nha (lồng 8-10)
|
“
|
2.500
|
Cá trê lai (lồng 12-14)
|
“
|
-
|
|
|
|
Cá trê lai (lồng 10-12)
|
“
|
100.000
|
Giá một số sản phẩm cua bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Cát Tiến
(Ngày 21/4/2016)
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá
|
Sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá
|
Cá chẽm (3cm)
|
đ/con
|
1.500
|
Cá bớp (5cm)
|
đ/con
|
|
Hàu giống bám đơn (6-7mm)
|
đ/con
|
180
|
Cá chẽm (4cm)
|
“
|
2.000
|
Cá bớp (10cm)
|
“
|
|
Hàu giống bám đơn (8-10mm)
|
“
|
240
|
Cá chẽm (5cm)
|
“
|
2.500
|
Cá bớp (17cm)
|
“
|
|
Hàu giống bám đơn (11-15mm)
|
|
300
|
Cá chẽm (6cm)
|
“
|
3.000
|
Cá bớp (18cm)
|
“
|
|
Hàu giống bám đơn(16-20mm)
|
“
|
500
|
Cá chẽm (7cm)
|
“
|
3.500
|
Cá bớp (19cm)
|
:
|
|
Hàu giống bám đơn (21-25mm)
|
“
|
650
|
Cá chẽm (8cm)
|
“
|
4.000
|
Cá bớp (20cm)
|
“
|
|
Cua (0,3 – 0,5cm)
|
“
|
550
|
Cá chẽm (9cm)
|
:
|
4.500
|
Hàu giống bám dây (3-5mm)
|
đ/dây
|
25.000
|
Cua (0,5-0,7cm)
|
“
|
650
|
Cá chẽm
(10cm)
|
“
|
5.000
|
Hàu giống bám đơn (3-5mm)
|
đ/con
|
160
|
Cua (0,8-1,0cm)
|
“
|
1.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá tham khảo một số mặt hàng nông sản trong tỉnh tuần qua
Tên hàng
|
Thành phố
Quy Nhơn (Chợ Đầm, 20/4)
|
An Nhơn
(P. Bình Định, 20/4)
|
Hoài Nhơn
(TT Bồng Sơn,
21/4)
|
Tây Sơn
(TT Phú Phong, 20/4)
|
Vĩnh Thạnh (TT Vĩnh Thạnh,
21/4)
|
Phù Mỹ
(TT Phù Mỹ, 20/4)
|
Thóc tẻ thường
|
6.400-7.300
|
6.200-6.800
|
6.500-7.000
|
6.000-6.500
|
6.000-6.500
|
5.900
|
Gạo tẻ thường
|
12.000
|
10.000-10.500
|
12.500
|
9.500-10.000
|
9.000
|
10.500
|
Gạo tẻ ngon (thơm)
|
13.000-17.000
|
13.000-18.000
|
13.500-15.000
|
12.000-12.500
|
12.500
|
12.000
|
Gạo nếp thường
|
15.000
|
15.000
|
(ngon) 24.000
|
14.000-15.000
|
16.000
|
(Mỹ Thọ)
28.000
|
Ngô lai hạt
|
|
6.000
|
6.200
|
-
|
(tươi) 3.500
|
5.500
|
Đậu tương loại I
|
20.000
|
16.000
|
16.000
|
(TQ) 15.000
|
17.000
|
15.000
|
Lạc nhân loại I
|
40.000
|
38.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
38.000
|
Vừng (mè) trắng chà vỏ
|
80.000
|
75.000
|
(vỏ) 57.000
|
65.000
|
50.000
|
(vỏ) 45.000
|
Sắn (mì) lát khô
|
|
5.000
|
|
-
|
|
4.500
|
Tinh bột sắn (mì) khô
|
|
|
9.000
|
12.000
|
6.500
|
(SX thủ công)6.000
|
Mộc nhĩ khô
|
120.000
|
100.000
|
110.000
|
100.000
|
120.000
|
100.000
|
Nấm rơm tươi
|
100.000
|
90.000
|
110.000-120.000
|
100.000
|
100.000
|
90.000
|
Đường RS Bình Định
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
17.000
|
Dứa quả tươi (đ/quả)
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
10.000
|
12.000
|
12.000
|
Dừa quả khô (đ/quả)
|
14.000
|
10.000
|
13.000
|
10.000
|
12.000
|
8.000
|
Lợn hơi thường
|
46.000
|
44.000
|
42.000-43.000
|
47.000
|
42.000
|
43.000
|
Lợn hơi nạc
|
48.000
|
47.000
|
45.000-48.000
|
49.000
|
46.000
|
45.000
|
Lợn giống thường
|
|
80.000-82.000
|
76.000
|
70.000-75.000
|
75.000
|
65.000
|
Thịt lợn đùi
|
90.000
|
90.000
|
90.000-100.000
|
90.000
|
75.000
|
90.000
|
Thịt bò loại I
|
210.000
|
220.000
|
250.000-260.000
|
250.000
|
230.000
|
230.000
|
Trứng cút(đồng/chục)
|
5.000
|
5.000
|
6.000
|
4.200-4.500
|
5.000
|
5.000
|
Sữa bò tươi (đ/lít)
|
-
|
17.000
|
|
|
|
|
Gà ta
|
Gà hơi
|
80.000
|
(mái)
100.000
|
Mái 130.000
|
(trống) 90.000
|
(mái) 100.000
|
100.000
|
Trứng gà
|
24.000
|
28.000
|
32.000-35.000
|
30.000 - 35.000
|
35.000
|
33.000
|
Gà công nghiệp
|
Gà làm sẵn
|
70.000
|
|
|
60.000
|
|
|
Trứng gà
|
18.000
|
20.000
|
25.000
|
18.000-25.000
|
18.000
|
20.000
|
Giống lúa thuần
|
|
|
|
11.500-25.000
|
|
|
Giá tôm thẻ chân trắng giống tại Công ty CP (Mỹ An, Phù Mỹ) ngày 21/4/2016
Tôm thẻ chân trắng
|
(Post Larvae 12): 99 đồng/con; (PL 04): 45 đồng/con
|
(Nauplius): 10 đồng/con
|