Giá cả thị trường một số mặt hàng vật tư nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản trên địa bàn tỉnh Bình Định tháng 4/2016

Thứ năm - 05/11/2020 15:01 511 0
Giá cả thị trường một số mặt hàng vật tư nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản trên địa bàn tỉnh Bình Định tháng 4/2016

Giá một số mặt hàng Phân bón của Công ty cổ phần vật tư KTNN

Bình Định ngày 21/4/2016 (tại kho Quy Nhơn)

Mặt hàng phân bón

ĐVT

Giá

Mặt hàng phân bón

ĐVT

Giá

NPK (Jordan)

đ/kg

9.700

Comix Mặt Trời

đ/kg

-

NPK (Mặt Trời 20-20-15)

10.800

Trung lượng bón rễ (hạt)

2.370

NPK (Mặt Trời 16-8-16-13S+TE) 1 màu

8.570

Trung lượng bón rễ (bột)

2.180

NPK (Mặt Trời 16-16-8) 4 màu

8.770

Lân

-

NPK (Mặt Trời 20-0-10)

6.960

MT01+TE

9.230

NPK (BT1)

9.580

MT02+TE

8.670

NPK (BT2)

8.320

Ure Inđonesia

-

NPK (BT3)

8.670

Kali Nga

-

SA Nhật (trắng)

3.700

Kali Canada

 

7.100

SA Nhật (vàng)

3.650

DAP Korea

-

Giá một số mặt hàng Phân bón, thuốc BVTV  tại một số

địa phương trong tỉnh tuần qua

TP. Quy Nhơn (20/4)

Huyện Tây Sơn (20/4)

Vĩnh Thạnh (21/4)

 

ĐVT

Giá

 

 

Phân ure (Phú Mỹ)

đ/kg

9.000

8.500

10.000

Phân NPK (Nhật)

12.000

12.000

12.500

Phân lân (HVP)

13.000

(Lâm Thao) 4.000

(viên) 3.500

Phân kali (Phú Mỹ)

9.000

(Nga) 8.500

13.000

Phân DAP (Hàn Quốc)

16.000

16.500

18.000

Thuốc Bassa 50EC (đ/chai 100ml)

14.000

16.000

(chai 50ml) 6.000

Thuốc Tilt Super 300 ND (hộp 10ml)

10.000

10.000

6.300

Tại thị xã An Nhơn (20/4)

Huyện Hoài Nhơn (21/4)

Phù Mỹ (20/4)

Phân ure (Phú Mỹ)

đ/kg

8.000

(Trung Quốc) 9.000

8.000

Phân NPK (16-16-8, Đầu bò)

12.000

12.000

(Hàn Quốc) 11.000

Phân lân Lâm Thao

4.000

3.600

4.000

Phân kali Nga

8.500

10.000

9.000

Phân DAP (Hàn Quốc)

16.500

(Trung Quốc) 12.000

16.000

Thuốc Bassa 50EC  (đ/chai 500ml)

60.000

60.000

(chai 100ml) 14.000

Thuốc Tilt Super 300 ND  (hộp 10ml)

10.000

12.000

9.000

Thuốc Patox 95 (chai 500ml)

 

70.000

 

 

 

Giá một số sản phẩm cá bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Mỹ Châu

(Ngày 21/4/2016)

 

Sản phẩm cá bột

ĐVT

Giá

Sản phẩm cá giống

ĐVT

Giá

Cá chép lai

đ/con

 

Cá trắm cỏ (lồng 10-14)

đ/kg

100.000

Cá trắm cỏ

 

Cá mè hoa (lồng 10-14)

110.000

Cá mè hoa

 

Cá mè trắng (lồng 10-14)

100.000

Ca mè trắng

 

Cá chép lai (lồng 10-14)

110.000

Cá trôi trắng

 

Cá rô phi đơn tính (lồng 10-12)

-

Cá trôi đỏ

 

Cá rô phi đơn tính (lồng 12-14)

110.000

Cá rô phi đơn tính 21 ngày tuổi

 

Cá trôi trắng (lồng 10-12)

100.000

Cá rô phi lưỡng

 

Cá rô phi lưỡng tính (lồng 10-12)

100.000

Cá điêu hồng

 

Cá rô phi lưỡng tính (lồng 12-14)

130.000

Cá chim trắng

 

Cá điêu hồng (lồng 10-12)

 

-

Sản phẩm cá giống

 

 

Cá điêu hồng (lồng 12-14)

130.000

Ếch giống (400 con/kg)

đ/con

-

Cá chim trắng (lồng 10-12)

150.000

Cá thác lác cườm (8-12cm)

4.000

Cá chim trắng (lồng 14-16)

-

Cá lăng nha (lồng 8-10)

2.500

Cá trê lai (lồng 12-14)

-

 

 

 

Cá trê lai (lồng 10-12)

100.000

Giá một số sản phẩm cua bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Cát Tiến

(Ngày 21/4/2016)

Sản phẩm

ĐVT

Giá

Sản phẩm

ĐVT

Giá

Sản phẩm

ĐVT

Giá

Cá chẽm (3cm)

đ/con

1.500

Cá bớp (5cm)

đ/con

 

Hàu giống bám đơn (6-7mm)

đ/con

180

Cá chẽm (4cm)

2.000

Cá bớp (10cm)

 

Hàu giống bám đơn (8-10mm)

240

Cá chẽm (5cm)

2.500

Cá bớp (17cm)

 

Hàu giống bám đơn (11-15mm)

 

300

Cá chẽm (6cm)

3.000

Cá bớp (18cm)

 

Hàu giống bám đơn(16-20mm)

500

Cá chẽm (7cm)

3.500

Cá bớp (19cm)

:

 

Hàu giống bám đơn (21-25mm)

650

Cá chẽm (8cm)

4.000

Cá bớp (20cm)

 

Cua (0,3 – 0,5cm)

550

Cá chẽm (9cm)

:

4.500

Hàu giống bám dây (3-5mm)

đ/dây

25.000

Cua  (0,5-0,7cm)

650

Cá chẽm

(10cm)

5.000

Hàu giống bám đơn (3-5mm)

đ/con

160

Cua (0,8-1,0cm)

1.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá tham khảo một số mặt hàng nông sản trong tỉnh tuần qua

 

Tên hàng

Thành phố

Quy Nhơn (Chợ Đầm, 20/4)

An Nhơn

(P. Bình Định,  20/4)

Hoài Nhơn

(TT Bồng Sơn,

21/4)

Tây Sơn

(TT Phú Phong, 20/4)

Vĩnh Thạnh (TT Vĩnh Thạnh,

21/4)

Phù Mỹ

(TT Phù Mỹ, 20/4)

Thóc tẻ thường

6.400-7.300

6.200-6.800

      6.500-7.000

6.000-6.500

6.000-6.500

5.900

Gạo tẻ thường

12.000

10.000-10.500

12.500

9.500-10.000

9.000

10.500

Gạo tẻ ngon (thơm)

13.000-17.000

13.000-18.000

13.500-15.000

12.000-12.500

12.500

12.000

Gạo nếp thường

15.000

15.000

(ngon) 24.000

14.000-15.000

16.000

(Mỹ Thọ)

28.000

 

Ngô lai hạt

 

6.000

6.200

-

(tươi) 3.500

5.500

Đậu tương loại I

20.000

16.000

16.000

(TQ) 15.000

17.000

15.000

Lạc nhân loại I

40.000

38.000

40.000

40.000

40.000

38.000

Vừng (mè) trắng chà vỏ

80.000

75.000

(vỏ) 57.000

65.000

50.000

(vỏ) 45.000

Sắn (mì) lát khô

 

5.000

 

-

 

4.500

Tinh bột sắn (mì) khô

 

 

9.000

12.000

6.500

(SX thủ công)6.000

Mộc nhĩ khô

120.000

100.000

110.000

100.000

120.000

100.000

Nấm rơm tươi

100.000

  90.000

110.000-120.000

100.000

100.000

90.000

Đường RS Bình Định

16.000

16.000

16.000

16.000

16.000

17.000

Dứa quả tươi (đ/quả)

12.000

12.000

12.000

10.000

12.000

12.000

Dừa quả khô (đ/quả)

14.000

10.000

13.000

10.000

12.000

8.000

Lợn hơi thường

46.000

44.000

42.000-43.000

47.000

42.000

43.000

Lợn hơi nạc

48.000

47.000

45.000-48.000

49.000

46.000

45.000

Lợn giống thường

 

80.000-82.000

76.000

70.000-75.000

75.000

65.000

Thịt lợn đùi

90.000

90.000

90.000-100.000

90.000

75.000

90.000

Thịt bò loại  I

210.000

220.000

250.000-260.000

250.000

230.000

230.000

Trứng cút(đồng/chục)

5.000

5.000

6.000

4.200-4.500

5.000

5.000

Sữa bò tươi (đ/lít)

-

17.000

 

 

 

 

Gà ta

Gà hơi

80.000

(mái)

100.000

Mái 130.000

(trống) 90.000

(mái) 100.000

100.000

Trứng gà

24.000

28.000

32.000-35.000

30.000 - 35.000

35.000

33.000

Gà công nghiệp

Gà làm sẵn

70.000

 

 

 60.000

 

 

Trứng gà

18.000

20.000

25.000

18.000-25.000

18.000

20.000

Giống lúa thuần

 

 

 

11.500-25.000

 

 

 

Giá tôm thẻ chân trắng giống tại Công ty CP (Mỹ An, Phù Mỹ) ngày 21/4/2016

 

Tôm thẻ chân trắng

(Post Larvae 12):  99 đồng/con; (PL 04): 45 đồng/con

(Nauplius): 10 đồng/con

 

Tác giả bài viết: Nguồn tổng hợp các huyện

  Ý kiến bạn đọc

665/QĐ-SNN

Về việc công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách nhà nước năm 2023 của Sở Nông nghiệp và PTNT Bình Định

Thời gian đăng: 01/11/2024

lượt xem: 32 | lượt tải:18

3922/QĐ-UBND

Công bố Danh mục thủ tục hành chính trong lĩnh vực Công chức thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nội vụ

Thời gian đăng: 14/11/2024

lượt xem: 29 | lượt tải:12

272/QĐ-STTTT

Quyết định phê duyệt cấp độ an toàn hệ thống thông tin đối với hệ thống thông tin của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Thời gian đăng: 10/11/2024

lượt xem: 32 | lượt tải:11

186/KH-UBND

Tổ chức các hoạt động hưởng ứng “Ngày thế giới tưởng niệm các nạn nhân tử vong vì tai nạn giao thông” t n địa àn tỉnh năm 2024.

Thời gian đăng: 08/11/2024

lượt xem: 27 | lượt tải:13

3717/QĐ-UBND

Công bố thủ tục hành chính nội bộ của các cơ quan hành chính nhà nước thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Thời gian đăng: 29/10/2024

lượt xem: 36 | lượt tải:14
205817925-544505503352187-9144422428669456198-n.jpg 118537129-10157970792479822-3451611124786988349-o.jpg 116570717-10157924460349822-6520651536196792254-o.jpg 101104647-177889277035337-8739303053359841280-n.jpg 21615984-10155219086919822-1059293438531476461-n.jpg
bộ nnptnt
UBND tỉnh Bình Định
đảng bộ tỉnh bđ
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập19
  • Hôm nay59
  • Tháng hiện tại60,422
  • Tổng lượt truy cập2,991,109
ảnh 1
ảnh 2
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây